• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:12

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:23

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 10 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại No. 15 Well hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:48

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:47

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:47

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:47

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:50

19:45–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 4 phút

Ban ngày

05:12–18:23

Tổng cộng: 13 giờ, 10 phút

Giờ vàng

05:12–05:43

17:51–18:23

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng dân sự

04:48–05:12

18:23–18:47

Tổng cộng: 48 phút

Chạng vạng hàng hải

04:19–04:48

18:47–19:16

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng thiên văn

03:50–04:19

19:16–19:45

Tổng cộng: 58 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for No. 15 Well

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1718:1713 giờ, 0 phútkhông11:47
2 thg 1105:1618:1813 giờ, 1 phút+1 phút11:47
3 thg 1105:1618:1813 giờ, 2 phút+1 phút11:47
4 thg 1105:1518:1913 giờ, 3 phút+1 phút11:47
5 thg 1105:1418:1913 giờ, 5 phút+1 phút11:47
6 thg 1105:1418:2013 giờ, 6 phút+1 phút11:47
7 thg 1105:1318:2113 giờ, 7 phút+1 phút11:47
8 thg 1105:1318:2113 giờ, 8 phút+1 phút11:47
9 thg 1105:1218:2213 giờ, 9 phút+1 phút11:47
10 thg 1105:1218:2313 giờ, 10 phút+1 phút11:47
11 thg 1105:1218:2313 giờ, 11 phút+1 phút11:47
12 thg 1105:1118:2413 giờ, 13 phút+1 phút11:48
13 thg 1105:1118:2513 giờ, 14 phút+1 phút11:48
14 thg 1105:1018:2513 giờ, 15 phút+1 phút11:48
15 thg 1105:1018:2613 giờ, 16 phút+1 phút11:48
16 thg 1105:1018:2713 giờ, 17 phút+1 phút11:48
17 thg 1105:0918:2813 giờ, 18 phút+1 phút11:48
18 thg 1105:0918:2813 giờ, 19 phútkhông11:49
19 thg 1105:0918:2913 giờ, 20 phútkhông11:49
20 thg 1105:0918:3013 giờ, 21 phútkhông11:49
21 thg 1105:0818:3013 giờ, 22 phútkhông11:49
22 thg 1105:0818:3113 giờ, 22 phútkhông11:50
23 thg 1105:0818:3213 giờ, 23 phútkhông11:50
24 thg 1105:0818:3313 giờ, 24 phútkhông11:50
25 thg 1105:0818:3313 giờ, 25 phútkhông11:51
26 thg 1105:0818:3413 giờ, 26 phútkhông11:51
27 thg 1105:0818:3513 giờ, 27 phútkhông11:51
28 thg 1105:0818:3513 giờ, 27 phútkhông11:52
29 thg 1105:0818:3613 giờ, 28 phútkhông11:52
30 thg 1105:0818:3713 giờ, 29 phútkhông11:52

All sunrise and sunset times for No. 15 Well are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.