Mặt trời mọc hôm nay: 04:52
Mặt trời lặn hôm nay: 18:22
Giờ ban ngày: 13 giờ, 29 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Menangina Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:27
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:48
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:37
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:37
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:24
19:50–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 33 phút
Ban ngày
04:52–18:22
Tổng cộng: 13 giờ, 29 phút
Giờ vàng
04:52–05:26
17:49–18:22
Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút
Chạng vạng dân sự
04:27–04:52
18:22–18:48
Tổng cộng: 51 phút
Chạng vạng hàng hải
03:56–04:27
18:48–19:18
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng thiên văn
03:24–03:56
19:18–19:50
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Menangina Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:59 | 18:15 | 13 giờ, 15 phút | không | 11:37 |
2 thg 11 | 04:58 | 18:15 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:37 |
3 thg 11 | 04:57 | 18:16 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:37 |
4 thg 11 | 04:56 | 18:17 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:37 |
5 thg 11 | 04:56 | 18:18 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:37 |
6 thg 11 | 04:55 | 18:19 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:37 |
7 thg 11 | 04:54 | 18:19 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:37 |
8 thg 11 | 04:54 | 18:20 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 11:37 |
9 thg 11 | 04:53 | 18:21 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:37 |
10 thg 11 | 04:52 | 18:22 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:37 |
11 thg 11 | 04:52 | 18:23 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:37 |
12 thg 11 | 04:51 | 18:24 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 11:37 |
13 thg 11 | 04:51 | 18:24 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:38 |
14 thg 11 | 04:50 | 18:25 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 11:38 |
15 thg 11 | 04:50 | 18:26 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 11:38 |
16 thg 11 | 04:49 | 18:27 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 11:38 |
17 thg 11 | 04:49 | 18:28 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 11:38 |
18 thg 11 | 04:48 | 18:29 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 11:38 |
19 thg 11 | 04:48 | 18:30 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 11:39 |
20 thg 11 | 04:47 | 18:30 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 11:39 |
21 thg 11 | 04:47 | 18:31 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 11:39 |
22 thg 11 | 04:47 | 18:32 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 11:39 |
23 thg 11 | 04:46 | 18:33 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 11:40 |
24 thg 11 | 04:46 | 18:34 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 11:40 |
25 thg 11 | 04:46 | 18:35 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 11:40 |
26 thg 11 | 04:46 | 18:35 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 11:41 |
27 thg 11 | 04:46 | 18:36 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 11:41 |
28 thg 11 | 04:45 | 18:37 | 13 giờ, 51 phút | không | 11:41 |
29 thg 11 | 04:45 | 18:38 | 13 giờ, 52 phút | không | 11:42 |
30 thg 11 | 04:45 | 18:39 | 13 giờ, 53 phút | không | 11:42 |
All sunrise and sunset times for Menangina Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.