• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:56

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:24

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 27 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại New Bore hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:30

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:49

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:40

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:40

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:28

19:52–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 36 phút

Ban ngày

04:56–18:24

Tổng cộng: 13 giờ, 27 phút

Giờ vàng

04:56–05:29

17:51–18:24

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng dân sự

04:30–04:56

18:24–18:49

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

04:00–04:30

18:49–19:20

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

Chạng vạng thiên văn

03:28–04:00

19:20–19:52

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for New Bore

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0218:1713 giờ, 14 phútkhông11:39
2 thg 1105:0118:1713 giờ, 16 phút+1 phút11:39
3 thg 1105:0018:1813 giờ, 17 phút+1 phút11:39
4 thg 1105:0018:1913 giờ, 19 phút+1 phút11:39
5 thg 1104:5918:2013 giờ, 20 phút+1 phút11:39
6 thg 1104:5818:2013 giờ, 22 phút+1 phút11:39
7 thg 1104:5818:2113 giờ, 23 phút+1 phút11:39
8 thg 1104:5718:2213 giờ, 25 phút+1 phút11:40
9 thg 1104:5618:2313 giờ, 26 phút+1 phút11:40
10 thg 1104:5618:2413 giờ, 27 phút+1 phút11:40
11 thg 1104:5518:2513 giờ, 29 phút+1 phút11:40
12 thg 1104:5518:2513 giờ, 30 phút+1 phút11:40
13 thg 1104:5418:2613 giờ, 32 phút+1 phút11:40
14 thg 1104:5418:2713 giờ, 33 phút+1 phút11:40
15 thg 1104:5318:2813 giờ, 34 phút+1 phút11:40
16 thg 1104:5318:2913 giờ, 36 phút+1 phút11:41
17 thg 1104:5218:3013 giờ, 37 phút+1 phút11:41
18 thg 1104:5218:3013 giờ, 38 phút+1 phút11:41
19 thg 1104:5118:3113 giờ, 39 phút+1 phút11:41
20 thg 1104:5118:3213 giờ, 41 phút+1 phút11:42
21 thg 1104:5118:3313 giờ, 42 phút+1 phút11:42
22 thg 1104:5018:3413 giờ, 43 phút+1 phút11:42
23 thg 1104:5018:3513 giờ, 44 phút+1 phút11:42
24 thg 1104:5018:3513 giờ, 45 phút+1 phút11:43
25 thg 1104:5018:3613 giờ, 46 phút+1 phút11:43
26 thg 1104:4918:3713 giờ, 47 phút+1 phút11:43
27 thg 1104:4918:3813 giờ, 48 phútkhông11:44
28 thg 1104:4918:3913 giờ, 49 phútkhông11:44
29 thg 1104:4918:4013 giờ, 50 phútkhông11:44
30 thg 1104:4918:4013 giờ, 51 phútkhông11:45

All sunrise and sunset times for New Bore are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.