• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:03

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:39

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 35 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Koonadgin hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:36

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:05

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:51

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:51

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:32

20:10–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 22 phút

Ban ngày

05:03–18:39

Tổng cộng: 13 giờ, 35 phút

Giờ vàng

05:03–05:37

18:05–18:39

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

04:36–05:03

18:39–19:05

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:05–04:36

19:05–19:37

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

03:32–04:05

19:37–20:10

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Koonadgin

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1018:3113 giờ, 21 phútkhông11:50
2 thg 1105:0918:3213 giờ, 22 phút+1 phút11:50
3 thg 1105:0818:3313 giờ, 24 phút+1 phút11:50
4 thg 1105:0718:3313 giờ, 26 phút+1 phút11:50
5 thg 1105:0618:3413 giờ, 27 phút+1 phút11:50
6 thg 1105:0618:3513 giờ, 29 phút+1 phút11:50
7 thg 1105:0518:3613 giờ, 31 phút+1 phút11:50
8 thg 1105:0418:3713 giờ, 32 phút+1 phút11:51
9 thg 1105:0318:3813 giờ, 34 phút+1 phút11:51
10 thg 1105:0318:3913 giờ, 35 phút+1 phút11:51
11 thg 1105:0218:4013 giờ, 37 phút+1 phút11:51
12 thg 1105:0118:4013 giờ, 39 phút+1 phút11:51
13 thg 1105:0118:4113 giờ, 40 phút+1 phút11:51
14 thg 1105:0018:4213 giờ, 41 phút+1 phút11:51
15 thg 1105:0018:4313 giờ, 43 phút+1 phút11:51
16 thg 1104:5918:4413 giờ, 44 phút+1 phút11:52
17 thg 1104:5918:4513 giờ, 46 phút+1 phút11:52
18 thg 1104:5818:4613 giờ, 47 phút+1 phút11:52
19 thg 1104:5818:4713 giờ, 49 phút+1 phút11:52
20 thg 1104:5718:4813 giờ, 50 phút+1 phút11:53
21 thg 1104:5718:4913 giờ, 51 phút+1 phút11:53
22 thg 1104:5718:5013 giờ, 52 phút+1 phút11:53
23 thg 1104:5618:5013 giờ, 54 phút+1 phút11:53
24 thg 1104:5618:5113 giờ, 55 phút+1 phút11:54
25 thg 1104:5618:5213 giờ, 56 phút+1 phút11:54
26 thg 1104:5518:5313 giờ, 57 phút+1 phút11:54
27 thg 1104:5518:5413 giờ, 58 phút+1 phút11:55
28 thg 1104:5518:5513 giờ, 59 phút+1 phút11:55
29 thg 1104:5518:5614 giờ, 0 phút+1 phút11:55
30 thg 1104:5518:5714 giờ, 1 phútkhông11:56

All sunrise and sunset times for Koonadgin are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.