Fort Mueller Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Ngaanyatjarraku
Mặt trời mọc hôm nay: 04:34
Mặt trời lặn hôm nay: 17:52
Giờ ban ngày: 13 giờ, 17 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Fort Mueller hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:09
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:16
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:13
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:13
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:10
19:16–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 53 phút
Ban ngày
04:34–17:52
Tổng cộng: 13 giờ, 17 phút
Giờ vàng
04:34–05:06
17:20–17:52
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng dân sự
04:09–04:34
17:52–18:16
Tổng cộng: 49 phút
Chạng vạng hàng hải
03:40–04:09
18:16–18:46
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng thiên văn
03:10–03:40
18:46–19:16
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Fort Mueller
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:39 | 17:45 | 13 giờ, 5 phút | không | 11:12 |
2 thg 11 | 04:39 | 17:46 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 11:12 |
3 thg 11 | 04:38 | 17:47 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 11:12 |
4 thg 11 | 04:37 | 17:47 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 11:12 |
5 thg 11 | 04:37 | 17:48 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:12 |
6 thg 11 | 04:36 | 17:49 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:12 |
7 thg 11 | 04:36 | 17:49 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:13 |
8 thg 11 | 04:35 | 17:50 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:13 |
9 thg 11 | 04:34 | 17:51 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 11:13 |
10 thg 11 | 04:34 | 17:52 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:13 |
11 thg 11 | 04:33 | 17:52 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:13 |
12 thg 11 | 04:33 | 17:53 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:13 |
13 thg 11 | 04:33 | 17:54 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:13 |
14 thg 11 | 04:32 | 17:55 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:13 |
15 thg 11 | 04:32 | 17:55 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:14 |
16 thg 11 | 04:31 | 17:56 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 11:14 |
17 thg 11 | 04:31 | 17:57 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:14 |
18 thg 11 | 04:31 | 17:58 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 11:14 |
19 thg 11 | 04:30 | 17:58 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:14 |
20 thg 11 | 04:30 | 17:59 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:15 |
21 thg 11 | 04:30 | 18:00 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:15 |
22 thg 11 | 04:30 | 18:01 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:15 |
23 thg 11 | 04:29 | 18:01 | 13 giờ, 32 phút | không | 11:15 |
24 thg 11 | 04:29 | 18:02 | 13 giờ, 33 phút | không | 11:16 |
25 thg 11 | 04:29 | 18:03 | 13 giờ, 33 phút | không | 11:16 |
26 thg 11 | 04:29 | 18:04 | 13 giờ, 34 phút | không | 11:16 |
27 thg 11 | 04:29 | 18:05 | 13 giờ, 35 phút | không | 11:17 |
28 thg 11 | 04:29 | 18:05 | 13 giờ, 36 phút | không | 11:17 |
29 thg 11 | 04:29 | 18:06 | 13 giờ, 37 phút | không | 11:17 |
30 thg 11 | 04:29 | 18:07 | 13 giờ, 38 phút | không | 11:18 |
All sunrise and sunset times for Fort Mueller are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.