Gnawlbat Soak Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Ngaanyatjarraku
Mặt trời mọc hôm nay: 04:41
Mặt trời lặn hôm nay: 17:59
Giờ ban ngày: 13 giờ, 18 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gnawlbat Soak hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:16
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:24
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:20
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:20
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:16
19:24–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 52 phút
Ban ngày
04:41–17:59
Tổng cộng: 13 giờ, 18 phút
Giờ vàng
04:41–05:13
17:27–17:59
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng dân sự
04:16–04:41
17:59–18:24
Tổng cộng: 49 phút
Chạng vạng hàng hải
03:47–04:16
18:24–18:53
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng thiên văn
03:16–03:47
18:53–19:24
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gnawlbat Soak
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:46 | 17:53 | 13 giờ, 6 phút | không | 11:19 |
2 thg 11 | 04:46 | 17:53 | 13 gi ờ, 7 phút | +1 phút | 11:19 |
3 thg 11 | 04:45 | 17:54 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 11:19 |
4 thg 11 | 04:44 | 17:55 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 11:19 |
5 thg 11 | 04:44 | 17:55 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:19 |
6 thg 11 | 04:43 | 17:56 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:20 |
7 thg 11 | 04:42 | 17:57 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:20 |
8 thg 11 | 04:42 | 17:58 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:20 |
9 thg 11 | 04:41 | 17:58 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:20 |
10 thg 11 | 04:41 | 17:59 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:20 |
11 thg 11 | 04:40 | 18:00 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 11:20 |
12 thg 11 | 04:40 | 18:01 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:20 |
13 thg 11 | 04:39 | 18:01 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:20 |
14 thg 11 | 04:39 | 18:02 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:20 |
15 thg 11 | 04:38 | 18:03 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 11:21 |
16 thg 11 | 04:38 | 18:04 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:21 |
17 thg 11 | 04:38 | 18:04 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 11:21 |
18 thg 11 | 04:37 | 18:05 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 11:21 |
19 thg 11 | 04:37 | 18:06 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:21 |
20 thg 11 | 04:37 | 18:07 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:22 |
21 thg 11 | 04:36 | 18:07 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:22 |
22 thg 11 | 04:36 | 18:08 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:22 |
23 thg 11 | 04:36 | 18:09 | 13 giờ, 32 phút | không | 11:22 |
24 thg 11 | 04:36 | 18:10 | 13 giờ, 33 phút | không | 11:23 |
25 thg 11 | 04:36 | 18:10 | 13 giờ, 34 phút | không | 11:23 |
26 thg 11 | 04:36 | 18:11 | 13 giờ, 35 phút | không | 11:23 |
27 thg 11 | 04:35 | 18:12 | 13 giờ, 36 phút | không | 11:24 |
28 thg 11 | 04:35 | 18:13 | 13 giờ, 37 phút | không | 11:24 |
29 thg 11 | 04:35 | 18:14 | 13 giờ, 38 phút | không | 11:24 |
30 thg 11 | 04:35 | 18:14 | 13 giờ, 39 phút | không | 11:25 |
All sunrise and sunset times for Gnawlbat Soak are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.