SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:54

Weather at sunrise: +28.8° Trời Nhiều Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:18

Weather at sunset: +39.8° Trời Quang

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 23 phút

Chênh lệch so với hôm qua: -51 giây

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mu Hills hôm nay

Local Time

3:30

Phase

Chạng vạng thiên văn

Sun Altitude

-17.6°

Sun Direction

302.8°
TTB

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +28.8°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +39.8°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:29

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:43

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:36

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:36
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:29

19:43–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 46 phút

Ban ngày

04:54–18:18

Tổng cộng: 13 giờ, 23 phút

Giờ vàng

04:54–05:26

17:46–18:18

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng dân sự

04:29–04:54

18:18–18:43

Tổng cộng: 49 phút

Chạng vạng hàng hải

04:00–04:29

18:43–19:12

Tổng cộng: 59 phút

Chạng vạng thiên văn

03:29–04:00

19:12–19:43

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

tháng 1 năm 2025 — Sunrise and Sunset times for Mu Hills

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 104:4118:1613 giờ, 34 phútkhông11:29
2 thg 104:4218:1613 giờ, 34 phút-00:2111:29
3 thg 104:4318:1713 giờ, 34 phút-00:2311:30
4 thg 104:4318:1713 giờ, 33 phút-00:2511:30
5 thg 104:4418:1713 giờ, 33 phút-00:2711:31
6 thg 104:4518:1713 giờ, 32 phút-00:2911:31
7 thg 104:4518:1813 giờ, 32 phút-00:3111:31
8 thg 104:4618:1813 giờ, 31 phút-00:3311:32
9 thg 104:4718:1813 giờ, 31 phút-00:3511:32
10 thg 104:4718:1813 giờ, 30 phút-00:3611:33
11 thg 104:4818:1813 giờ, 29 phút-00:3811:33
12 thg 104:4918:1813 giờ, 29 phút-00:4011:33
13 thg 104:5018:1813 giờ, 28 phút-00:4111:34
14 thg 104:5018:1813 giờ, 27 phút-00:4311:34
15 thg 104:5118:1813 giờ, 26 phút-00:4511:35
16 thg 104:5218:1813 giờ, 26 phút-00:4611:35
17 thg 104:5318:1813 giờ, 25 phút-00:4811:35
18 thg 104:5318:1813 giờ, 24 phút-00:4911:36
19 thg 104:5418:1813 giờ, 23 phút-00:5111:36
20 thg 104:5518:1813 giờ, 22 phút-00:5211:36
21 thg 104:5618:1813 giờ, 21 phút-00:5411:37
22 thg 104:5618:1713 giờ, 20 phút-00:5511:37
23 thg 104:5718:1713 giờ, 20 phút-00:5611:37
24 thg 104:5818:1713 giờ, 19 phút-00:5811:37
25 thg 104:5918:1713 giờ, 18 phút-00:5911:38
26 thg 104:5918:1613 giờ, 17 phút-01:0011:38
27 thg 105:0018:1613 giờ, 16 phút-01:0111:38
28 thg 105:0118:1613 giờ, 14 phút-01:0211:38
29 thg 105:0218:1513 giờ, 13 phút-01:0311:39
30 thg 105:0218:1513 giờ, 12 phút-01:0411:39
31 thg 105:0318:1513 giờ, 11 phút-01:0511:39

Solstices and Equinoxes in Mu Hills

Tháng 3 Xuân phân

17:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

10:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

02:19 23 thg 9, 2025

Tháng 12 Đông chí

23:03 21 thg 12, 2025

All sunrise and sunset times for Mu Hills, Ngaanyatjarraku, Tây Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Mu Hills.