Two Gully Hill Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Ngaanyatjarraku
Mặt trời mọc hôm nay: 04:36
Mặt trời lặn hôm nay: 17:49
Giờ ban ngày: 13 giờ, 12 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Two Gully Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:12
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:13
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:12
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:12
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:13
19:11–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 1 phút
Ban ngày
04:36–17:49
Tổng cộng: 13 giờ, 12 phút
Giờ vàng
04:36–05:08
17:17–17:49
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng dân sự
04:12–04:36
17:49–18:13
Tổng cộng: 48 phút
Chạng vạng hàng hải
03:43–04:12
18:13–18:42
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng thiên văn
03:13–03:43
18:42–19:11
Tổng cộng: 59 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Two Gully Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:41 | 17:43 | 13 giờ, 1 phút | không | 11:12 |
2 thg 11 | 04:40 | 17:43 | 13 giờ, 2 phút | +1 phút | 11:12 |
3 thg 11 | 04:40 | 17:44 | 13 giờ, 4 phút | +1 phút | 11:12 |
4 thg 11 | 04:39 | 17:45 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 11:12 |
5 thg 11 | 04:39 | 17:45 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:12 |
6 thg 11 | 04:38 | 17:46 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 11:12 |
7 thg 11 | 04:37 | 17:47 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 11:12 |
8 thg 11 | 04:37 | 17:47 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 11:12 |
9 thg 11 | 04:36 | 17:48 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:12 |
10 thg 11 | 04:36 | 17:49 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:12 |
11 thg 11 | 04:36 | 17:49 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:12 |
12 thg 11 | 04:35 | 17:50 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:13 |
13 thg 11 | 04:35 | 17:51 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 11:13 |
14 thg 11 | 04:34 | 17:51 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:13 |
15 thg 11 | 04:34 | 17:52 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:13 |
16 thg 11 | 04:34 | 17:53 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 11:13 |
17 thg 11 | 04:33 | 17:54 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:13 |
18 thg 11 | 04:33 | 17:54 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:14 |
19 thg 11 | 04:33 | 17:55 | 13 giờ, 22 phút | không | 11:14 |
20 thg 11 | 04:32 | 17:56 | 13 giờ, 23 phút | không | 11:14 |
21 thg 11 | 04:32 | 17:56 | 13 giờ, 24 phút | không | 11:14 |
22 thg 11 | 04:32 | 17:57 | 13 giờ, 25 phút | không | 11:15 |
23 thg 11 | 04:32 | 17:58 | 13 giờ, 26 phút | không | 11:15 |
24 thg 11 | 04:32 | 17:59 | 13 giờ, 26 phút | không | 11:15 |
25 thg 11 | 04:32 | 17:59 | 13 giờ, 27 phút | không | 11:16 |
26 thg 11 | 04:31 | 18:00 | 13 giờ, 28 phút | không | 11:16 |
27 thg 11 | 04:31 | 18:01 | 13 giờ, 29 phút | không | 11:16 |
28 thg 11 | 04:31 | 18:02 | 13 giờ, 30 phút | không | 11:16 |
29 thg 11 | 04:31 | 18:02 | 13 giờ, 30 phút | không | 11:17 |
30 thg 11 | 04:31 | 18:03 | 13 giờ, 31 phút | không | 11:17 |
All sunrise and sunset times for Two Gully Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.