Ogilvie Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Northampton Shire
Mặt trời mọc hôm nay: 05:24
Mặt trời lặn hôm nay: 18:48
Giờ ban ngày: 13 giờ, 24 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Ogilvie hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:59
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:13
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:06
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:06
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:58
20:15–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 42 phút
Ban ngày
05:24–18:48
Tổng cộng: 13 giờ, 24 phút
Giờ vàng
05:24–05:57
18:16–18:48
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng dân sự
04:59–05:24
18:48–19:13
Tổng cộng: 50 phút
Chạng vạng hàng hải
04:29–04:59
19:13–19:44
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
Chạng vạng thiên văn
03:58–04:29
19:44–20:15
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Ogilvie
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:30 | 18:41 | 13 giờ, 11 phút | không | 12:06 |
2 thg 11 | 05:29 | 18:42 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:06 |
3 thg 11 | 05:29 | 18:43 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:06 |
4 thg 11 | 05:28 | 18:44 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:06 |
5 thg 11 | 05:27 | 18:44 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:06 |
6 thg 11 | 05:27 | 18:45 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:06 |
7 thg 11 | 05:26 | 18:46 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:06 |
8 thg 11 | 05:25 | 18:47 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:06 |
9 thg 11 | 05:25 | 18:47 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:06 |
10 thg 11 | 05:24 | 18:48 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:06 |
11 thg 11 | 05:24 | 18:49 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:06 |
12 thg 11 | 05:23 | 18:50 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 12:06 |
13 thg 11 | 05:23 | 18:51 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 12:07 |
14 thg 11 | 05:22 | 18:51 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 12:07 |
15 thg 11 | 05:22 | 18:52 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 12:07 |
16 thg 11 | 05:21 | 18:53 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 12:07 |
17 thg 11 | 05:21 | 18:54 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 12:07 |
18 thg 11 | 05:20 | 18:55 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 12:08 |
19 thg 11 | 05:20 | 18:56 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 12:08 |
20 thg 11 | 05:20 | 18:56 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 12:08 |
21 thg 11 | 05:19 | 18:57 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 12:08 |
22 thg 11 | 05:19 | 18:58 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 12:09 |
23 thg 11 | 05:19 | 18:59 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 12:09 |
24 thg 11 | 05:19 | 19:00 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 12:09 |
25 thg 11 | 05:19 | 19:00 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 12:09 |
26 thg 11 | 05:18 | 19:01 | 13 giờ, 42 phút | không | 12:10 |
27 thg 11 | 05:18 | 19:02 | 13 giờ, 43 phút | không | 12:10 |
28 thg 11 | 05:18 | 19:03 | 13 giờ, 44 phút | không | 12:10 |
29 thg 11 | 05:18 | 19:04 | 13 giờ, 45 phút | không | 12:11 |
30 thg 11 | 05:18 | 19:04 | 13 giờ, 46 phút | không | 12:11 |
All sunrise and sunset times for Ogilvie are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.