SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:02

Weather at sunrise: +16.3° Đẹp

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:07

Weather at sunset: +16.9° Mây

SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 5 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Red Gully hôm nay

Local Time

12:12

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

76.2°

Sun Direction

171.9°
N

Sunrise

Weather at sunrise

Đẹp
  • Đẹp
  • +16.3°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Mây
  • Mây
  • +16.9°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:34

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:36

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:05

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:05
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:23

20:47–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 36 phút

Ban ngày

05:02–19:07

Tổng cộng: 14 giờ, 5 phút

Giờ vàng

05:02–05:38

18:32–19:07

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng dân sự

04:34–05:02

19:07–19:36

Tổng cộng: 56 phút

Chạng vạng hàng hải

04:00–04:34

19:36–20:10

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng thiên văn

03:23–04:00

20:10–20:47

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Red Gully

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1818:4613 giờ, 28 phútkhông12:02
2 thg 1105:1718:4713 giờ, 30 phút+01:5312:02
3 thg 1105:1618:4813 giờ, 32 phút+01:5212:02
4 thg 1105:1518:4913 giờ, 34 phút+01:5112:02
5 thg 1105:1418:5013 giờ, 36 phút+01:5012:02
6 thg 1105:1318:5113 giờ, 37 phút+01:4812:02
7 thg 1105:1218:5213 giờ, 39 phút+01:4712:02
8 thg 1105:1118:5313 giờ, 41 phút+01:4612:02
9 thg 1105:1118:5413 giờ, 43 phút+01:4512:02
10 thg 1105:1018:5513 giờ, 44 phút+01:4312:02
11 thg 1105:0918:5613 giờ, 46 phút+01:4212:02
12 thg 1105:0818:5713 giờ, 48 phút+01:4112:03
13 thg 1105:0818:5813 giờ, 50 phút+01:3912:03
14 thg 1105:0718:5913 giờ, 51 phút+01:3812:03
15 thg 1105:0619:0013 giờ, 53 phút+01:3612:03
16 thg 1105:0619:0113 giờ, 54 phút+01:3412:03
17 thg 1105:0519:0213 giờ, 56 phút+01:3312:03
18 thg 1105:0519:0313 giờ, 57 phút+01:3112:04
19 thg 1105:0419:0413 giờ, 59 phút+01:2912:04
20 thg 1105:0419:0514 giờ, 0 phút+01:2712:04
21 thg 1105:0319:0614 giờ, 2 phút+01:2512:04
22 thg 1105:0319:0614 giờ, 3 phút+01:2312:05
23 thg 1105:0219:0714 giờ, 5 phút+01:2112:05
24 thg 1105:0219:0814 giờ, 6 phút+01:1912:05
25 thg 1105:0219:0914 giờ, 7 phút+01:1712:06
26 thg 1105:0119:1014 giờ, 8 phút+01:1512:06
27 thg 1105:0119:1114 giờ, 10 phút+01:1212:06
28 thg 1105:0119:1214 giờ, 11 phút+01:1012:06
29 thg 1105:0119:1314 giờ, 12 phút+01:0712:07
30 thg 1105:0019:1414 giờ, 13 phút+01:0512:07

Solstices and Equinoxes in Red Gully

Tháng 12 Đông chí

17:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

17:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

10:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

02:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Red Gully, Tây Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Red Gully.