Waikiki Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Rockingham
Mặt trời mọc hôm nay: 05:13
Mặt trời lặn hôm nay: 18:51
Giờ ban ngày: 13 giờ, 38 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Waikiki hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:46
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:18
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:02
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:02
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:41
20:23–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 17 phút
Ban ngày
05:13–18:51
Tổng cộng: 13 giờ, 38 phút
Giờ vàng
05:13–05:47
18:17–18:51
Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút
Chạng vạng dân sự
04:46–05:13
18:51–19:18
Tổng cộng: 53 phút
Chạng vạng hàng hải
04:14–04:46
19:18–19:49
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng thiên văn
03:41–04:14
19:49–20:23
Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Waikiki
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:20 | 18:43 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:01 |
2 thg 11 | 05:19 | 18:44 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:01 |
3 thg 11 | 05:18 | 18:45 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 12:01 |
4 thg 11 | 05:17 | 18:46 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 12:01 |
5 thg 11 | 05:16 | 18:46 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 12:01 |
6 thg 11 | 05:15 | 18:47 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 12:01 |
7 thg 11 | 05:15 | 18:48 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 12:01 |
8 thg 11 | 05:14 | 18:49 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 12:02 |
9 thg 11 | 05:13 | 18:50 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 12:02 |
10 thg 11 | 05:13 | 18:51 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 12:02 |
11 thg 11 | 05:12 | 18:52 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 12:02 |
12 thg 11 | 05:11 | 18:53 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 12:02 |
13 thg 11 | 05:11 | 18:54 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 12:02 |
14 thg 11 | 05:10 | 18:55 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 12:02 |
15 thg 11 | 05:09 | 18:56 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 12:02 |
16 thg 11 | 05:09 | 18:57 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 12:03 |
17 thg 11 | 05:08 | 18:57 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 12:03 |
18 thg 11 | 05:08 | 18:58 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 12:03 |
19 thg 11 | 05:07 | 18:59 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 12:03 |
20 thg 11 | 05:07 | 19:00 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 12:04 |
21 thg 11 | 05:06 | 19:01 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 12:04 |
22 thg 11 | 05:06 | 19:02 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:04 |
23 thg 11 | 05:06 | 19:03 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:04 |
24 thg 11 | 05:05 | 19:04 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:05 |
25 thg 11 | 05:05 | 19:05 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:05 |
26 thg 11 | 05:05 | 19:06 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:05 |
27 thg 11 | 05:05 | 19:07 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:06 |
28 thg 11 | 05:04 | 19:07 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:06 |
29 thg 11 | 05:04 | 19:08 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:06 |
30 thg 11 | 05:04 | 19:09 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:07 |
All sunrise and sunset times for Waikiki are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.