Rossiter Head Giờ mặt trời mọc và lặn

Châu Úc · Tây Úc

SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:37

Weather at sunrise: +16° Trời Quang

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:41

Weather at sunset: +15.4° Mây

SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 3 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Rossiter Head hôm nay

Local Time

7:17

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

31.1°

Sun Direction

274.8°
T

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +16°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Mây
  • Mây
  • +15.4°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:09

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:09

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:39

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:39
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–02:59

20:20–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 38 phút

Ban ngày

04:37–18:41

Tổng cộng: 14 giờ, 3 phút

Giờ vàng

04:37–05:13

18:06–18:41

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng dân sự

04:09–04:37

18:41–19:09

Tổng cộng: 56 phút

Chạng vạng hàng hải

03:35–04:09

19:09–19:44

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng thiên văn

02:59–03:35

19:44–20:20

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Rossiter Head

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1104:5218:2013 giờ, 27 phútkhông11:36
2 thg 1104:5218:2113 giờ, 29 phút+01:5211:36
3 thg 1104:5118:2213 giờ, 31 phút+01:5111:36
4 thg 1104:5018:2313 giờ, 33 phút+01:5011:36
5 thg 1104:4918:2413 giờ, 35 phút+01:4911:36
6 thg 1104:4818:2513 giờ, 37 phút+01:4711:36
7 thg 1104:4718:2613 giờ, 38 phút+01:4611:37
8 thg 1104:4618:2713 giờ, 40 phút+01:4511:37
9 thg 1104:4618:2813 giờ, 42 phút+01:4411:37
10 thg 1104:4518:2913 giờ, 44 phút+01:4311:37
11 thg 1104:4418:3013 giờ, 45 phút+01:4111:37
12 thg 1104:4318:3113 giờ, 47 phút+01:4011:37
13 thg 1104:4318:3213 giờ, 49 phút+01:3811:37
14 thg 1104:4218:3313 giờ, 50 phút+01:3711:37
15 thg 1104:4118:3413 giờ, 52 phút+01:3511:38
16 thg 1104:4118:3513 giờ, 53 phút+01:3411:38
17 thg 1104:4018:3613 giờ, 55 phút+01:3211:38
18 thg 1104:4018:3713 giờ, 56 phút+01:3011:38
19 thg 1104:3918:3813 giờ, 58 phút+01:2811:38
20 thg 1104:3918:3913 giờ, 59 phút+01:2611:39
21 thg 1104:3818:4014 giờ, 1 phút+01:2411:39
22 thg 1104:3818:4014 giờ, 2 phút+01:2211:39
23 thg 1104:3718:4114 giờ, 3 phút+01:2011:39
24 thg 1104:3718:4214 giờ, 5 phút+01:1811:40
25 thg 1104:3718:4314 giờ, 6 phút+01:1611:40
26 thg 1104:3618:4414 giờ, 7 phút+01:1411:40
27 thg 1104:3618:4514 giờ, 9 phút+01:1211:41
28 thg 1104:3618:4614 giờ, 10 phút+01:0911:41
29 thg 1104:3618:4714 giờ, 11 phút+01:0711:41
30 thg 1104:3618:4814 giờ, 12 phút+01:0411:42

Solstices and Equinoxes in Rossiter Head

Tháng 12 Đông chí

17:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

17:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

10:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

02:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Rossiter Head, Tây Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Rossiter Head.