Mặt trời mọc hôm nay: 05:31
Mặt trời lặn hôm nay: 18:50
Giờ ban ngày: 13 giờ, 18 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Freycinet Estuary hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:06
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:14
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:10
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:10
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:06
20:14–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 52 phút
Ban ngày
05:31–18:50
Tổng cộng: 13 giờ, 18 phút
Giờ vàng
05:31–06:03
18:17–18:50
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng dân sự
05:06–05:31
18:50–19:14
Tổng cộng: 49 phút
Chạng vạng hàng hải
04:37–05:06
19:14–19:44
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng thiên văn
04:06–04:37
19:44–20:14
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Freycinet Estuary
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:37 | 18:43 | 13 giờ, 6 phút | không | 12:10 |
2 thg 11 | 05:36 | 18:44 | 13 giờ, 7 ph út | +1 phút | 12:10 |
3 thg 11 | 05:35 | 18:45 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:10 |
4 thg 11 | 05:35 | 18:45 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:10 |
5 thg 11 | 05:34 | 18:46 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:10 |
6 thg 11 | 05:33 | 18:47 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:10 |
7 thg 11 | 05:33 | 18:47 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:10 |
8 thg 11 | 05:32 | 18:48 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:10 |
9 thg 11 | 05:32 | 18:49 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:10 |
10 thg 11 | 05:31 | 18:50 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:10 |
11 thg 11 | 05:31 | 18:50 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:10 |
12 thg 11 | 05:30 | 18:51 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 12:11 |
13 thg 11 | 05:30 | 18:52 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:11 |
14 thg 11 | 05:29 | 18:53 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 12:11 |
15 thg 11 | 05:29 | 18:53 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:11 |
16 thg 11 | 05:28 | 18:54 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:11 |
17 thg 11 | 05:28 | 18:55 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 12:11 |
18 thg 11 | 05:28 | 18:56 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 12:12 |
19 thg 11 | 05:27 | 18:56 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 12:12 |
20 thg 11 | 05:27 | 18:57 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 12:12 |
21 thg 11 | 05:27 | 18:58 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 12:12 |
22 thg 11 | 05:27 | 18:59 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 12:13 |
23 thg 11 | 05:26 | 18:59 | 13 giờ, 33 phút | không | 12:13 |
24 thg 11 | 05:26 | 19:00 | 13 giờ, 34 phút | không | 12:13 |
25 thg 11 | 05:26 | 19:01 | 13 giờ, 34 phút | không | 12:13 |
26 thg 11 | 05:26 | 19:02 | 13 giờ, 35 phút | không | 12:14 |
27 thg 11 | 05:26 | 19:03 | 13 giờ, 36 phút | không | 12:14 |
28 thg 11 | 05:26 | 19:03 | 13 giờ, 37 phút | không | 12:14 |
29 thg 11 | 05:26 | 19:04 | 13 giờ, 38 phút | không | 12:15 |
30 thg 11 | 05:26 | 19:05 | 13 giờ, 39 phút | không | 12:15 |
All sunrise and sunset times for Freycinet Estuary are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.