• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:12

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:49

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 37 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Hazelmere hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:46

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:16

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:01

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:01

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:41

20:21–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 20 phút

Ban ngày

05:12–18:49

Tổng cộng: 13 giờ, 37 phút

Giờ vàng

05:12–05:46

18:15–18:49

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

04:46–05:12

18:49–19:16

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:14–04:46

19:16–19:47

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

03:41–04:14

19:47–20:21

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Hazelmere

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1918:4113 giờ, 22 phútkhông12:00
2 thg 1105:1818:4213 giờ, 23 phút+1 phút12:00
3 thg 1105:1818:4313 giờ, 25 phút+1 phút12:00
4 thg 1105:1718:4413 giờ, 27 phút+1 phút12:00
5 thg 1105:1618:4513 giờ, 28 phút+1 phút12:00
6 thg 1105:1518:4613 giờ, 30 phút+1 phút12:00
7 thg 1105:1418:4713 giờ, 32 phút+1 phút12:00
8 thg 1105:1418:4713 giờ, 33 phút+1 phút12:01
9 thg 1105:1318:4813 giờ, 35 phút+1 phút12:01
10 thg 1105:1218:4913 giờ, 37 phút+1 phút12:01
11 thg 1105:1218:5013 giờ, 38 phút+1 phút12:01
12 thg 1105:1118:5113 giờ, 40 phút+1 phút12:01
13 thg 1105:1018:5213 giờ, 41 phút+1 phút12:01
14 thg 1105:1018:5313 giờ, 43 phút+1 phút12:01
15 thg 1105:0918:5413 giờ, 44 phút+1 phút12:01
16 thg 1105:0918:5513 giờ, 46 phút+1 phút12:02
17 thg 1105:0818:5613 giờ, 47 phút+1 phút12:02
18 thg 1105:0818:5713 giờ, 48 phút+1 phút12:02
19 thg 1105:0718:5713 giờ, 50 phút+1 phút12:02
20 thg 1105:0718:5813 giờ, 51 phút+1 phút12:03
21 thg 1105:0618:5913 giờ, 52 phút+1 phút12:03
22 thg 1105:0619:0013 giờ, 54 phút+1 phút12:03
23 thg 1105:0619:0113 giờ, 55 phút+1 phút12:03
24 thg 1105:0519:0213 giờ, 56 phút+1 phút12:04
25 thg 1105:0519:0313 giờ, 57 phút+1 phút12:04
26 thg 1105:0519:0413 giờ, 59 phút+1 phút12:04
27 thg 1105:0519:0514 giờ, 0 phút+1 phút12:05
28 thg 1105:0419:0614 giờ, 1 phút+1 phút12:05
29 thg 1105:0419:0614 giờ, 2 phút+1 phút12:05
30 thg 1105:0419:0714 giờ, 3 phútkhông12:06

All sunrise and sunset times for Hazelmere are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.