Tancred Island Giờ mặt trời mọc và lặn

Châu Úc · Tây Úc

SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:00

Weather at sunrise: +29.7° Trời Quang

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 17:52

Weather at sunset: +30.7° Trời Quang

SunGiờ ban ngày: 12 giờ, 51 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +28 giây

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Tancred Island hôm nay

Local Time

19:22

Phase

Đêm

Sun Altitude

-20.6°

Sun Direction

60.8°
ĐĐB

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +29.7°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +30.7°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:37

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:15

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:26

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:26
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:42

19:10–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 32 phút

Ban ngày

05:00–17:52

Tổng cộng: 12 giờ, 51 phút

Giờ vàng

05:00–05:31

17:22–17:52

Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút

Chạng vạng dân sự

04:37–05:00

17:52–18:15

Tổng cộng: 46 phút

Chạng vạng hàng hải

04:10–04:37

18:15–18:43

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng thiên văn

03:42–04:10

18:43–19:10

Tổng cộng: 55 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Tancred Island

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0417:4112 giờ, 37 phútkhông11:23
2 thg 1105:0417:4212 giờ, 37 phút+00:4211:23
3 thg 1105:0317:4212 giờ, 38 phút+00:4211:23
4 thg 1105:0317:4212 giờ, 39 phút+00:4111:23
5 thg 1105:0317:4312 giờ, 40 phút+00:4111:23
6 thg 1105:0217:4312 giờ, 40 phút+00:4011:23
7 thg 1105:0217:4412 giờ, 41 phút+00:4011:23
8 thg 1105:0217:4412 giờ, 42 phút+00:3911:23
9 thg 1105:0217:4412 giờ, 42 phút+00:3911:23
10 thg 1105:0117:4512 giờ, 43 phút+00:3811:23
11 thg 1105:0117:4512 giờ, 44 phút+00:3811:23
12 thg 1105:0117:4612 giờ, 44 phút+00:3711:23
13 thg 1105:0117:4612 giờ, 45 phút+00:3711:24
14 thg 1105:0117:4712 giờ, 45 phút+00:3611:24
15 thg 1105:0117:4712 giờ, 46 phút+00:3511:24
16 thg 1105:0117:4812 giờ, 47 phút+00:3511:24
17 thg 1105:0017:4812 giờ, 47 phút+00:3411:24
18 thg 1105:0017:4912 giờ, 48 phút+00:3311:24
19 thg 1105:0017:4912 giờ, 48 phút+00:3311:25
20 thg 1105:0017:5012 giờ, 49 phút+00:3211:25
21 thg 1105:0017:5012 giờ, 49 phút+00:3111:25
22 thg 1105:0017:5112 giờ, 50 phút+00:3111:25
23 thg 1105:0017:5112 giờ, 50 phút+00:3011:26
24 thg 1105:0017:5212 giờ, 51 phút+00:2911:26
25 thg 1105:0017:5212 giờ, 51 phút+00:2811:26
26 thg 1105:0017:5312 giờ, 52 phút+00:2711:27
27 thg 1105:0117:5312 giờ, 52 phút+00:2611:27
28 thg 1105:0117:5412 giờ, 53 phút+00:2611:27
29 thg 1105:0117:5412 giờ, 53 phút+00:2511:28
30 thg 1105:0117:5512 giờ, 54 phút+00:2411:28

Solstices and Equinoxes in Tancred Island

Tháng 12 Đông chí

17:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

17:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

10:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

02:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Tancred Island, Tây Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Tancred Island.