Mặt trời mọc hôm nay: 05:09+14.9°Đẹp
Mặt trời lặn hôm nay: 18:54+16.3°Mây
Giờ ban ngày: 13 giờ, 44 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Tomato Lake hôm nay
Local Time
10:24
Phase
Ban ngày
Sun Altitude
64.4°
Sun Direction
244.0°
TTN
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:43
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:21
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:02
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:02
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:36
20:27–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 9 phút
Ban ngày
05:09–18:54
Tổng cộng: 13 giờ, 44 phút
Giờ vàng
05:09–05:44
18:20–18:54
Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút
Chạng vạng dân sự
04:43–05:09
18:54–19:21
Tổng cộng: 53 phút
Chạng vạng hàng hải
04:10–04:43
19:21–19:53
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng thiên văn
03:36–04:10
19:53–20:27
Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Tomato Lake
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:19 | 18:42 | 13 giờ, 22 phút | không | 12:01 |
2 thg 11 | 05:19 | 18:43 | 13 giờ, 23 phút | +01:44 | 12:01 |
3 thg 11 | 05:18 | 18:43 | 13 giờ, 25 phút | +01:43 | 12:01 |
4 thg 11 | 05:17 | 18:44 | 13 giờ, 27 phút | +01:42 | 12:01 |
5 thg 11 | 05:16 | 18:45 | 13 giờ, 29 phút | +01:41 | 12:01 |
6 thg 11 | 05:15 | 18:46 | 13 giờ, 30 phút | +01:40 | 12:01 |
7 thg 11 | 05:15 | 18:47 | 13 giờ, 32 phút | +01:39 | 12:01 |
8 thg 11 | 05:14 | 18:48 | 13 giờ, 34 phút | +01:38 | 12:01 |
9 thg 11 | 05:13 | 18:49 | 13 giờ, 35 phút | +01:36 | 12:01 |
10 thg 11 | 05:12 | 18:50 | 13 giờ, 37 phút | +01:35 | 12:01 |
11 thg 11 | 05:12 | 18:51 | 13 giờ, 38 phút | +01:34 | 12:01 |
12 thg 11 | 05:11 | 18:51 | 13 giờ, 40 phút | +01:33 | 12:01 |
13 thg 11 | 05:10 | 18:52 | 13 giờ, 41 phút | +01:31 | 12:01 |
14 thg 11 | 05:10 | 18:53 | 13 giờ, 43 phút | +01:30 | 12:02 |
15 thg 11 | 05:09 | 18:54 | 13 giờ, 44 phút | +01:28 | 12:02 |
16 thg 11 | 05:09 | 18:55 | 13 giờ, 46 phút | +01:27 | 12:02 |
17 thg 11 | 05:08 | 18:56 | 13 giờ, 47 phút | +01:25 | 12:02 |
18 thg 11 | 05:08 | 18:57 | 13 giờ, 49 phút | +01:23 | 12:02 |
19 thg 11 | 05:07 | 18:58 | 13 giờ, 50 phút | +01:22 | 12:03 |
20 thg 11 | 05:07 | 18:59 | 13 giờ, 51 phút | +01:20 | 12:03 |
21 thg 11 | 05:07 | 19:00 | 13 giờ, 53 phút | +01:18 | 12:03 |
22 thg 11 | 05:06 | 19:01 | 13 giờ, 54 phút | +01:16 | 12:03 |
23 thg 11 | 05:06 | 19:02 | 13 giờ, 55 phút | +01:14 | 12:04 |
24 thg 11 | 05:05 | 19:02 | 13 giờ, 56 phút | +01:13 | 12:04 |
25 thg 11 | 05:05 | 19:03 | 13 giờ, 58 phút | +01:11 | 12:04 |
26 thg 11 | 05:05 | 19:04 | 13 giờ, 59 phút | +01:08 | 12:05 |
27 thg 11 | 05:05 | 19:05 | 14 giờ, 0 phút | +01:06 | 12:05 |
28 thg 11 | 05:04 | 19:06 | 14 giờ, 1 phút | +01:04 | 12:05 |
29 thg 11 | 05:04 | 19:07 | 14 giờ, 2 phút | +01:02 | 12:06 |
30 thg 11 | 05:04 | 19:08 | 14 giờ, 3 phút | +01:00 | 12:06 |