No. 14 Bore Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tây Úc · Upper Gascoyne
Mặt trời mọc hôm nay: 05:26
Mặt trời lặn hôm nay: 18:37
Gi ờ ban ngày: 13 giờ, 11 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại No. 14 Bore hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:01
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:01
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:01
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:01
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:03
20:00–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 3 phút
Ban ngày
05:26–18:37
Tổng cộng: 13 giờ, 11 phút
Giờ vàng
05:26–05:57
18:06–18:37
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng dân sự
05:01–05:26
18:37–19:01
Tổng cộng: 48 phút
Chạng vạng hàng hải
04:33–05:01
19:01–19:30
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng thiên văn
04:03–04:33
19:30–20:00
Tổng cộng: 59 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for No. 14 Bore
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:31 | 18:31 | 13 giờ, 0 phút | không | 12:01 |
2 thg 11 | 05:30 | 18:32 | 13 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:01 |
3 thg 11 | 05:29 | 18:33 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:01 |
4 thg 11 | 05:29 | 18:33 | 13 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:01 |
5 thg 11 | 05:28 | 18:34 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:01 |
6 thg 11 | 05:28 | 18:35 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:01 |
7 thg 11 | 05:27 | 18:35 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:01 |
8 thg 11 | 05:27 | 18:36 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:01 |
9 thg 11 | 05:26 | 18:37 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:01 |
10 thg 11 | 05:26 | 18:37 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:01 |
11 thg 11 | 05:25 | 18:38 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:02 |
12 thg 11 | 05:25 | 18:39 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:02 |
13 thg 11 | 05:24 | 18:39 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:02 |
14 thg 11 | 05:24 | 18:40 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 12:02 |
15 thg 11 | 05:24 | 18:41 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:02 |
16 thg 11 | 05:23 | 18:41 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:02 |
17 thg 11 | 05:23 | 18:42 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:03 |
18 thg 11 | 05:23 | 18:43 | 13 giờ, 20 phút | không | 12:03 |
19 thg 11 | 05:22 | 18:44 | 13 giờ, 21 phút | không | 12:03 |
20 thg 11 | 05:22 | 18:44 | 13 giờ, 22 phút | không | 12:03 |
21 thg 11 | 05:22 | 18:45 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:03 |
22 thg 11 | 05:22 | 18:46 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:04 |
23 thg 11 | 05:22 | 18:46 | 13 giờ, 24 phút | không | 12:04 |
24 thg 11 | 05:21 | 18:47 | 13 giờ, 25 phút | không | 12:04 |
25 thg 11 | 05:21 | 18:48 | 13 giờ, 26 phút | không | 12:05 |
26 thg 11 | 05:21 | 18:49 | 13 giờ, 27 phút | không | 12:05 |
27 thg 11 | 05:21 | 18:49 | 13 giờ, 28 phút | không | 12:05 |
28 thg 11 | 05:21 | 18:50 | 13 giờ, 28 phút | không | 12:06 |
29 thg 11 | 05:21 | 18:51 | 13 giờ, 29 phút | không | 12:06 |
30 thg 11 | 05:21 | 18:51 | 13 giờ, 30 phút | không | 12:06 |
All sunrise and sunset times for No. 14 Bore are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.