• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:07

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:49

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 42 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Bulading hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:40

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:16

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:58

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:58

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:34

20:23–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 10 phút

Ban ngày

05:07–18:49

Tổng cộng: 13 giờ, 42 phút

Giờ vàng

05:07–05:42

18:15–18:49

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng dân sự

04:40–05:07

18:49–19:16

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

04:08–04:40

19:16–19:49

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng thiên văn

03:34–04:08

19:49–20:23

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Bulading

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1518:4113 giờ, 26 phútkhông11:58
2 thg 1105:1418:4213 giờ, 28 phút+1 phút11:58
3 thg 1105:1318:4313 giờ, 30 phút+1 phút11:58
4 thg 1105:1218:4413 giờ, 31 phút+1 phút11:58
5 thg 1105:1118:4513 giờ, 33 phút+1 phút11:58
6 thg 1105:1018:4613 giờ, 35 phút+1 phút11:58
7 thg 1105:0918:4713 giờ, 37 phút+1 phút11:58
8 thg 1105:0918:4813 giờ, 38 phút+1 phút11:58
9 thg 1105:0818:4913 giờ, 40 phút+1 phút11:58
10 thg 1105:0718:4913 giờ, 42 phút+1 phút11:58
11 thg 1105:0618:5013 giờ, 44 phút+1 phút11:58
12 thg 1105:0618:5113 giờ, 45 phút+1 phút11:59
13 thg 1105:0518:5213 giờ, 47 phút+1 phút11:59
14 thg 1105:0418:5313 giờ, 48 phút+1 phút11:59
15 thg 1105:0418:5413 giờ, 50 phút+1 phút11:59
16 thg 1105:0318:5513 giờ, 51 phút+1 phút11:59
17 thg 1105:0318:5613 giờ, 53 phút+1 phút11:59
18 thg 1105:0218:5713 giờ, 54 phút+1 phút12:00
19 thg 1105:0218:5813 giờ, 56 phút+1 phút12:00
20 thg 1105:0118:5913 giờ, 57 phút+1 phút12:00
21 thg 1105:0119:0013 giờ, 59 phút+1 phút12:00
22 thg 1105:0019:0114 giờ, 0 phút+1 phút12:01
23 thg 1105:0019:0214 giờ, 1 phút+1 phút12:01
24 thg 1105:0019:0314 giờ, 3 phút+1 phút12:01
25 thg 1104:5919:0414 giờ, 4 phút+1 phút12:02
26 thg 1104:5919:0514 giờ, 5 phút+1 phút12:02
27 thg 1104:5919:0614 giờ, 6 phút+1 phút12:02
28 thg 1104:5919:0614 giờ, 7 phút+1 phút12:02
29 thg 1104:5819:0714 giờ, 9 phút+1 phút12:03
30 thg 1104:5819:0814 giờ, 10 phút+1 phút12:03

All sunrise and sunset times for Bulading are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.