SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:01

Weather at sunrise: +27.9° Trời Quang

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:42

Weather at sunset: +37.5° Trời Quang

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 41 phút

Chênh lệch so với hôm qua: không

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Tây Úc hôm nay

Local Time

1:57

Phase

Đêm

Sun Altitude

-32.6°

Sun Direction

325.0°
TB

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +27.9°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +37.5°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:35

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:08

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:51

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:51
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:31

20:11–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 19 phút

Ban ngày

05:01–18:42

Tổng cộng: 13 giờ, 41 phút

Giờ vàng

05:01–05:34

18:09–18:42

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng dân sự

04:35–05:01

18:42–19:08

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

04:04–04:35

19:08–19:39

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

Chạng vạng thiên văn

03:31–04:04

19:39–20:11

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 12 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Tây Úc

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1204:5518:2913 giờ, 34 phútkhông11:42
2 thg 1204:5518:3013 giờ, 34 phút+00:4011:42
3 thg 1204:5518:3013 giờ, 35 phút+00:3911:43
4 thg 1204:5518:3113 giờ, 36 phút+00:3711:43
5 thg 1204:5518:3213 giờ, 36 phút+00:3511:44
6 thg 1204:5518:3313 giờ, 37 phút+00:3311:44
7 thg 1204:5618:3313 giờ, 37 phút+00:3111:44
8 thg 1204:5618:3413 giờ, 38 phút+00:2911:45
9 thg 1204:5618:3513 giờ, 38 phút+00:2711:45
10 thg 1204:5618:3513 giờ, 39 phút+00:2511:46
11 thg 1204:5618:3613 giờ, 39 phút+00:2311:46
12 thg 1204:5718:3713 giờ, 39 phút+00:2111:47
13 thg 1204:5718:3713 giờ, 40 phút+00:1911:47
14 thg 1204:5718:3813 giờ, 40 phút+00:1711:48
15 thg 1204:5818:3813 giờ, 40 phút+00:1511:48
16 thg 1204:5818:3913 giờ, 40 phút+00:1311:48
17 thg 1204:5818:3913 giờ, 41 phút+00:1111:49
18 thg 1204:5918:4013 giờ, 41 phút+00:0811:49
19 thg 1204:5918:4113 giờ, 41 phút+00:0611:50
20 thg 1205:0018:4113 giờ, 41 phút+00:0411:50
21 thg 1205:0018:4213 giờ, 41 phút+00:0211:51
22 thg 1205:0118:4213 giờ, 41 phútkhông11:51
23 thg 1205:0118:4313 giờ, 41 phút-00:0111:52
24 thg 1205:0218:4313 giờ, 41 phút-00:0411:52
25 thg 1205:0218:4313 giờ, 41 phút-00:0611:53
26 thg 1205:0318:4413 giờ, 41 phút-00:0811:53
27 thg 1205:0318:4413 giờ, 40 phút-00:1011:54
28 thg 1205:0418:4513 giờ, 40 phút-00:1211:54
29 thg 1205:0418:4513 giờ, 40 phút-00:1411:55
30 thg 1205:0518:4513 giờ, 40 phút-00:1611:55
31 thg 1205:0618:4613 giờ, 39 phút-00:1911:56

Solstices and Equinoxes in Tây Úc

Tháng 3 Xuân phân

17:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

10:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

02:19 23 thg 9, 2025

Tháng 12 Đông chí

23:03 21 thg 12, 2025

All sunrise and sunset times for Tây Úc, Tây Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Tây Úc.