Mặt trời mọc hôm nay: 05:03
Mặt trời lặn hôm nay: 18:37
Giờ ban ngày: 13 giờ, 33 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Warradgebing Well hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:37
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:03
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:50
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:50
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:33
20:07–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 25 phút
Ban ngày
05:03–18:37
Tổng cộng: 13 giờ, 33 phút
Giờ vàng
05:03–05:37
18:03–18:37
Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút
Chạng vạng dân sự
04:37–05:03
18:37–19:03
Tổng cộng: 52 phút
Chạng vạng hàng hải
04:06–04:37
19:03–19:34
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng thiên văn
03:33–04:06
19:34–20:07
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Warradgebing Well
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:10 | 18:29 | 13 giờ, 19 phút | không | 11:50 |
2 thg 11 | 05:09 | 18:30 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:50 |
3 thg 11 | 05:08 | 18:31 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:50 |
4 thg 11 | 05:07 | 18:32 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 11:50 |
5 thg 11 | 05:07 | 18:33 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:50 |
6 thg 11 | 05:06 | 18:33 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 11:50 |
7 thg 11 | 05:05 | 18:34 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:50 |
8 thg 11 | 05:04 | 18:35 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:50 |
9 thg 11 | 05:04 | 18:36 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 11:50 |
10 thg 11 | 05:03 | 18:37 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:50 |
11 thg 11 | 05:02 | 18:38 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 11:50 |
12 thg 11 | 05:02 | 18:39 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 11:50 |
13 thg 11 | 05:01 | 18:40 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 11:50 |
14 thg 11 | 05:01 | 18:40 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 11:51 |
15 thg 11 | 05:00 | 18:41 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 11:51 |
16 thg 11 | 05:00 | 18:42 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 11:51 |
17 thg 11 | 04:59 | 18:43 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 11:51 |
18 thg 11 | 04:59 | 18:44 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 11:51 |
19 thg 11 | 04:58 | 18:45 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 11:52 |
20 thg 11 | 04:58 | 18:46 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 11:52 |
21 thg 11 | 04:57 | 18:47 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 11:52 |
22 thg 11 | 04:57 | 18:48 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 11:52 |
23 thg 11 | 04:57 | 18:48 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 11:53 |
24 thg 11 | 04:57 | 18:49 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 11:53 |
25 thg 11 | 04:56 | 18:50 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 11:53 |
26 thg 11 | 04:56 | 18:51 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 11:54 |
27 thg 11 | 04:56 | 18:52 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 11:54 |
28 thg 11 | 04:56 | 18:53 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 11:54 |
29 thg 11 | 04:55 | 18:54 | 13 giờ, 58 phút | không | 11:55 |
30 thg 11 | 04:55 | 18:54 | 13 giờ, 59 phút | không | 11:55 |
All sunrise and sunset times for Warradgebing Well are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.