• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:05

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:45

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 40 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Yarling Well hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:38

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:12

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:55

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:55

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:32

20:18–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 14 phút

Ban ngày

05:05–18:45

Tổng cộng: 13 giờ, 40 phút

Giờ vàng

05:05–05:39

18:11–18:45

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

04:38–05:05

18:45–19:12

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

04:06–04:38

19:12–19:44

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng thiên văn

03:32–04:06

19:44–20:18

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Yarling Well

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1218:3713 giờ, 24 phútkhông11:54
2 thg 1105:1118:3813 giờ, 26 phút+1 phút11:54
3 thg 1105:1018:3813 giờ, 28 phút+1 phút11:54
4 thg 1105:0918:3913 giờ, 29 phút+1 phút11:54
5 thg 1105:0918:4013 giờ, 31 phút+1 phút11:54
6 thg 1105:0818:4113 giờ, 33 phút+1 phút11:54
7 thg 1105:0718:4213 giờ, 35 phút+1 phút11:55
8 thg 1105:0618:4313 giờ, 36 phút+1 phút11:55
9 thg 1105:0518:4413 giờ, 38 phút+1 phút11:55
10 thg 1105:0518:4513 giờ, 40 phút+1 phút11:55
11 thg 1105:0418:4613 giờ, 41 phút+1 phút11:55
12 thg 1105:0318:4713 giờ, 43 phút+1 phút11:55
13 thg 1105:0318:4813 giờ, 44 phút+1 phút11:55
14 thg 1105:0218:4913 giờ, 46 phút+1 phút11:55
15 thg 1105:0118:5013 giờ, 48 phút+1 phút11:56
16 thg 1105:0118:5013 giờ, 49 phút+1 phút11:56
17 thg 1105:0018:5113 giờ, 51 phút+1 phút11:56
18 thg 1105:0018:5213 giờ, 52 phút+1 phút11:56
19 thg 1104:5918:5313 giờ, 53 phút+1 phút11:56
20 thg 1104:5918:5413 giờ, 55 phút+1 phút11:57
21 thg 1104:5918:5513 giờ, 56 phút+1 phút11:57
22 thg 1104:5818:5613 giờ, 57 phút+1 phút11:57
23 thg 1104:5818:5713 giờ, 59 phút+1 phút11:57
24 thg 1104:5718:5814 giờ, 0 phút+1 phút11:58
25 thg 1104:5718:5914 giờ, 1 phút+1 phút11:58
26 thg 1104:5719:0014 giờ, 2 phút+1 phút11:58
27 thg 1104:5719:0114 giờ, 4 phút+1 phút11:59
28 thg 1104:5619:0214 giờ, 5 phút+1 phút11:59
29 thg 1104:5619:0214 giờ, 6 phút+1 phút11:59
30 thg 1104:5619:0314 giờ, 7 phút+1 phút12:00

All sunrise and sunset times for Yarling Well are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.