Mặt trời mọc hôm nay: 05:04
Mặt trời lặn hôm nay: 18:23
Giờ ban ngày: 13 giờ, 19 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Erawalla Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:39
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:48
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:44
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:44
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:39
19:49–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 50 phút
Ban ngày
05:04–18:23
Tổng cộng: 13 giờ, 19 phút
Giờ vàng
05:04–05:36
17:51–18:23
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng dân sự
04:39–05:04
18:23–18:48
Tổng cộng: 49 phút
Chạng vạng hàng hải
04:09–04:39
18:48–19:18
Tổng cộng: 59 phút
Chạng vạng thiên văn
03:39–04:09
19:18–19:49
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Erawalla Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:09 | 18:17 | 13 giờ, 7 phút | không | 11:43 |
2 thg 11 | 05:09 | 18:18 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 11:43 |
3 thg 11 | 05:08 | 18:18 | 13 giờ, 10 phút | +1 phút | 11:43 |
4 thg 11 | 05:07 | 18:19 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:43 |
5 thg 11 | 05:07 | 18:20 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:43 |
6 thg 11 | 05:06 | 18:21 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:43 |
7 thg 11 | 05:06 | 18:21 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:43 |
8 thg 11 | 05:05 | 18:22 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:43 |
9 thg 11 | 05:04 | 18:23 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:44 |
10 thg 11 | 05:04 | 18:23 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 11:44 |
11 thg 11 | 05:03 | 18:24 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:44 |
12 thg 11 | 05:03 | 18:25 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:44 |
13 thg 11 | 05:02 | 18:26 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:44 |
14 thg 11 | 05:02 | 18:27 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 11:44 |
15 thg 11 | 05:02 | 18:27 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:44 |
16 thg 11 | 05:01 | 18:28 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 11:45 |
17 thg 11 | 05:01 | 18:29 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:45 |
18 thg 11 | 05:00 | 18:30 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:45 |
19 thg 11 | 05:00 | 18:30 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:45 |
20 thg 11 | 05:00 | 18:31 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:45 |
21 thg 11 | 05:00 | 18:32 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 11:46 |
22 thg 11 | 04:59 | 18:33 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:46 |
23 thg 11 | 04:59 | 18:34 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 11:46 |
24 thg 11 | 04:59 | 18:34 | 13 giờ, 35 phút | không | 11:47 |
25 thg 11 | 04:59 | 18:35 | 13 giờ, 36 phút | không | 11:47 |
26 thg 11 | 04:59 | 18:36 | 13 giờ, 37 phút | không | 11:47 |
27 thg 11 | 04:58 | 18:37 | 13 giờ, 38 phút | không | 11:48 |
28 thg 11 | 04:58 | 18:37 | 13 giờ, 39 phút | không | 11:48 |
29 thg 11 | 04:58 | 18:38 | 13 giờ, 39 phút | không | 11:48 |
30 thg 11 | 04:58 | 18:39 | 13 giờ, 40 phút | không | 11:49 |
All sunrise and sunset times for Erawalla Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.