SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:58

Weather at sunrise: +18.2° Trời Quang

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:32

Weather at sunset: +31° Trời Nhiều Mây

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 33 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +55 giây

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Hughes Bore hôm nay

Local Time

15:56

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

32.6°

Sun Direction

81.1°
Đ

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Quang
  • Trời Quang
  • +18.2°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +31°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:33

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:58

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:45

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:45
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:30

20:00–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 30 phút

Ban ngày

04:58–18:32

Tổng cộng: 13 giờ, 33 phút

Giờ vàng

04:58–05:31

17:59–18:32

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng dân sự

04:33–04:58

18:32–18:58

Tổng cộng: 50 phút

Chạng vạng hàng hải

04:02–04:33

18:58–19:28

Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút

Chạng vạng thiên văn

03:30–04:02

19:28–20:00

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Hughes Bore

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0918:1413 giờ, 5 phútkhông11:42
2 thg 1105:0818:1513 giờ, 7 phút+01:2111:42
3 thg 1105:0718:1613 giờ, 8 phút+01:2011:42
4 thg 1105:0718:1613 giờ, 9 phút+01:2011:42
5 thg 1105:0618:1713 giờ, 11 phút+01:1911:42
6 thg 1105:0518:1813 giờ, 12 phút+01:1811:42
7 thg 1105:0518:1913 giờ, 13 phút+01:1711:42
8 thg 1105:0418:1913 giờ, 15 phút+01:1611:42
9 thg 1105:0418:2013 giờ, 16 phút+01:1511:42
10 thg 1105:0318:2113 giờ, 17 phút+01:1411:42
11 thg 1105:0318:2213 giờ, 18 phút+01:1311:42
12 thg 1105:0218:2213 giờ, 20 phút+01:1211:42
13 thg 1105:0218:2313 giờ, 21 phút+01:1111:42
14 thg 1105:0118:2413 giờ, 22 phút+01:1011:43
15 thg 1105:0118:2413 giờ, 23 phút+01:0911:43
16 thg 1105:0118:2513 giờ, 24 phút+01:0811:43
17 thg 1105:0018:2613 giờ, 25 phút+01:0611:43
18 thg 1105:0018:2713 giờ, 26 phút+01:0511:43
19 thg 1105:0018:2813 giờ, 28 phút+01:0411:44
20 thg 1104:5918:2813 giờ, 29 phút+01:0211:44
21 thg 1104:5918:2913 giờ, 30 phút+01:0111:44
22 thg 1104:5918:3013 giờ, 31 phút+00:5911:44
23 thg 1104:5918:3113 giờ, 32 phút+00:5811:45
24 thg 1104:5818:3113 giờ, 33 phút+00:5611:45
25 thg 1104:5818:3213 giờ, 33 phút+00:5511:45
26 thg 1104:5818:3313 giờ, 34 phút+00:5311:45
27 thg 1104:5818:3413 giờ, 35 phút+00:5211:46
28 thg 1104:5818:3413 giờ, 36 phút+00:5011:46
29 thg 1104:5818:3513 giờ, 37 phút+00:4811:46
30 thg 1104:5818:3613 giờ, 38 phút+00:4611:47

Solstices and Equinoxes in Hughes Bore

Tháng 12 Đông chí

17:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

17:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

10:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

02:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Hughes Bore, Wiluna, Tây Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Hughes Bore.