Mặt trời mọc hôm nay: 04:52
Mặt trời lặn hôm nay: 18:04
Giờ ban ngày: 13 giờ, 12 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wangkabadi Well hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:28
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:28
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:28
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:28
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:29
19:27–23:59
Tổng cộng: 8 giờ, 2 phút
Ban ngày
04:52–18:04
Tổng cộng: 13 giờ, 12 phút
Giờ vàng
04:52–05:23
17:33–18:04
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng dân sự
04:28–04:52
18:04–18:28
Tổng cộng: 48 phút
Chạng vạng hàng hải
03:59–04:28
18:28–18:57
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng thiên văn
03:29–03:59
18:57–19:27
Tổng cộng: 59 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Wangkabadi Well
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 04:57 | 17:58 | 13 giờ, 1 phút | không | 11:28 |
2 thg 11 | 04:56 | 17:59 | 13 giờ, 2 phút | +1 phút | 11:28 |
3 thg 11 | 04:56 | 18:00 | 13 giờ, 3 phút | +1 phút | 11:28 |
4 thg 11 | 04:55 | 18:00 | 13 giờ, 5 phút | +1 phút | 11:28 |
5 thg 11 | 04:55 | 18:01 | 13 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:28 |
6 thg 11 | 04:54 | 18:01 | 13 giờ, 7 phút | +1 phút | 11:28 |
7 thg 11 | 04:53 | 18:02 | 13 giờ, 8 phút | +1 phút | 11:28 |
8 thg 11 | 04:53 | 18:03 | 13 giờ, 9 phút | +1 phút | 11:28 |
9 thg 11 | 04:52 | 18:03 | 13 giờ, 11 phút | +1 phút | 11:28 |
10 thg 11 | 04:52 | 18:04 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:28 |
11 thg 11 | 04:52 | 18:05 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:28 |
12 thg 11 | 04:51 | 18:06 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:28 |
13 thg 11 | 04:51 | 18:06 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:28 |
14 thg 11 | 04:50 | 18:07 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 11:29 |
15 thg 11 | 04:50 | 18:08 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:29 |
16 thg 11 | 04:50 | 18:08 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:29 |
17 thg 11 | 04:49 | 18:09 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 11:29 |
18 thg 11 | 04:49 | 18:10 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:29 |
19 thg 11 | 04:49 | 18:10 | 13 giờ, 21 phút | không | 11:30 |
20 thg 11 | 04:48 | 18:11 | 13 giờ, 22 phút | không | 11:30 |
21 thg 11 | 04:48 | 18:12 | 13 giờ, 23 phút | không | 11:30 |
22 thg 11 | 04:48 | 18:13 | 13 giờ, 24 phút | không | 11:30 |
23 thg 11 | 04:48 | 18:13 | 13 giờ, 25 phút | không | 11:31 |
24 thg 11 | 04:48 | 18:14 | 13 giờ, 26 phút | không | 11:31 |
25 thg 11 | 04:48 | 18:15 | 13 giờ, 27 phút | không | 11:31 |
26 thg 11 | 04:48 | 18:16 | 13 giờ, 28 phút | không | 11:32 |
27 thg 11 | 04:47 | 18:16 | 13 giờ, 28 phút | không | 11:32 |
28 thg 11 | 04:47 | 18:17 | 13 giờ, 29 phút | không | 11:32 |
29 thg 11 | 04:47 | 18:18 | 13 giờ, 30 phút | không | 11:33 |
30 thg 11 | 04:47 | 18:18 | 13 giờ, 31 phút | không | 11:33 |
All sunrise and sunset times for Wangkabadi Well are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.