• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:11

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:44

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 32 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Korraling hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:45

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:10

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:58

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:58

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:42

20:14–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 27 phút

Ban ngày

05:11–18:44

Tổng cộng: 13 giờ, 32 phút

Giờ vàng

05:11–05:45

18:11–18:44

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

04:45–05:11

18:44–19:10

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:14–04:45

19:10–19:41

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

03:42–04:14

19:41–20:14

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Korraling

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:1818:3713 giờ, 18 phútkhông11:57
2 thg 1105:1718:3813 giờ, 20 phút+1 phút11:57
3 thg 1105:1618:3813 giờ, 21 phút+1 phút11:57
4 thg 1105:1618:3913 giờ, 23 phút+1 phút11:57
5 thg 1105:1518:4013 giờ, 25 phút+1 phút11:57
6 thg 1105:1418:4113 giờ, 26 phút+1 phút11:58
7 thg 1105:1318:4213 giờ, 28 phút+1 phút11:58
8 thg 1105:1318:4313 giờ, 29 phút+1 phút11:58
9 thg 1105:1218:4313 giờ, 31 phút+1 phút11:58
10 thg 1105:1118:4413 giờ, 32 phút+1 phút11:58
11 thg 1105:1118:4513 giờ, 34 phút+1 phút11:58
12 thg 1105:1018:4613 giờ, 35 phút+1 phút11:58
13 thg 1105:1018:4713 giờ, 37 phút+1 phút11:58
14 thg 1105:0918:4813 giờ, 38 phút+1 phút11:58
15 thg 1105:0818:4913 giờ, 40 phút+1 phút11:59
16 thg 1105:0818:5013 giờ, 41 phút+1 phút11:59
17 thg 1105:0718:5013 giờ, 42 phút+1 phút11:59
18 thg 1105:0718:5113 giờ, 44 phút+1 phút11:59
19 thg 1105:0718:5213 giờ, 45 phút+1 phút11:59
20 thg 1105:0618:5313 giờ, 46 phút+1 phút12:00
21 thg 1105:0618:5413 giờ, 48 phút+1 phút12:00
22 thg 1105:0518:5513 giờ, 49 phút+1 phút12:00
23 thg 1105:0518:5613 giờ, 50 phút+1 phút12:00
24 thg 1105:0518:5713 giờ, 51 phút+1 phút12:01
25 thg 1105:0518:5713 giờ, 52 phút+1 phút12:01
26 thg 1105:0418:5813 giờ, 53 phút+1 phút12:01
27 thg 1105:0418:5913 giờ, 55 phút+1 phút12:02
28 thg 1105:0419:0013 giờ, 56 phút+1 phút12:02
29 thg 1105:0419:0113 giờ, 57 phútkhông12:02
30 thg 1105:0419:0213 giờ, 57 phútkhông12:03

All sunrise and sunset times for Korraling are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.