Mặt trời mọc hôm nay: 05:15
Mặt trời lặn hôm nay: 18:39
Giờ ban ngày: 13 giờ, 23 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Top Wangata Well hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:50
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:04
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:57
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:57
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:49
20:05–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 43 phút
Ban ngày
05:15–18:39
Tổng cộng: 13 giờ, 23 phút
Giờ vàng
05:15–05:48
18:06–18:39
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng dân sự
04:50–05:15
18:39–19:04
Tổng cộng: 50 phút
Chạng vạng hàng hải
04:20–04:50
19:04–19:34
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
Chạng vạng thiên văn
03:49–04:20
19:34–20:05
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Top Wangata Well
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:21 | 18:32 | 13 giờ, 10 phút | không | 11:57 |
2 thg 11 | 05:20 | 18:33 | 13 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:57 |
3 thg 11 | 05:20 | 18:34 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 11:57 |
4 thg 11 | 05:19 | 18:34 | 13 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:57 |
5 thg 11 | 05:18 | 18:35 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 11:57 |
6 thg 11 | 05:18 | 18:36 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:57 |
7 thg 11 | 05:17 | 18:37 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 11:57 |
8 thg 11 | 05:16 | 18:37 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:57 |
9 thg 11 | 05:16 | 18:38 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:57 |
10 thg 11 | 05:15 | 18:39 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:57 |
11 thg 11 | 05:15 | 18:40 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:57 |
12 thg 11 | 05:14 | 18:41 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 11:57 |
13 thg 11 | 05:14 | 18:41 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 11:57 |
14 thg 11 | 05:13 | 18:42 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:58 |
15 thg 11 | 05:13 | 18:43 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:58 |
16 thg 11 | 05:12 | 18:44 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:58 |
17 thg 11 | 05:12 | 18:45 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 11:58 |
18 thg 11 | 05:12 | 18:45 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:58 |
19 thg 11 | 05:11 | 18:46 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 11:59 |
20 thg 11 | 05:11 | 18:47 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 11:59 |
21 thg 11 | 05:11 | 18:48 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 11:59 |
22 thg 11 | 05:10 | 18:49 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 11:59 |
23 thg 11 | 05:10 | 18:49 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 12:00 |
24 thg 11 | 05:10 | 18:50 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 12:00 |
25 thg 11 | 05:10 | 18:51 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 12:00 |
26 thg 11 | 05:09 | 18:52 | 13 giờ, 42 phút | không | 12:01 |
27 thg 11 | 05:09 | 18:53 | 13 giờ, 43 phút | không | 12:01 |
28 thg 11 | 05:09 | 18:53 | 13 giờ, 44 phút | không | 12:01 |
29 thg 11 | 05:09 | 18:54 | 13 giờ, 45 phút | không | 12:02 |
30 thg 11 | 05:09 | 18:55 | 13 giờ, 45 phút | không | 12:02 |
All sunrise and sunset times for Top Wangata Well are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.