• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:59

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:34

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 35 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Burbidge hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:32

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:01

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:47

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:47

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:28

20:05–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 22 phút

Ban ngày

04:59–18:34

Tổng cộng: 13 giờ, 35 phút

Giờ vàng

04:59–05:32

18:01–18:34

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

04:32–04:59

18:34–19:01

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:01–04:32

19:01–19:32

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

03:28–04:01

19:32–20:05

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Burbidge

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0618:2713 giờ, 20 phútkhông11:46
2 thg 1105:0518:2713 giờ, 22 phút+1 phút11:46
3 thg 1105:0418:2813 giờ, 24 phút+1 phút11:46
4 thg 1105:0318:2913 giờ, 26 phút+1 phút11:46
5 thg 1105:0218:3013 giờ, 27 phút+1 phút11:46
6 thg 1105:0218:3113 giờ, 29 phút+1 phút11:46
7 thg 1105:0118:3213 giờ, 30 phút+1 phút11:46
8 thg 1105:0018:3313 giờ, 32 phút+1 phút11:46
9 thg 1104:5918:3313 giờ, 34 phút+1 phút11:46
10 thg 1104:5918:3413 giờ, 35 phút+1 phút11:47
11 thg 1104:5818:3513 giờ, 37 phút+1 phút11:47
12 thg 1104:5718:3613 giờ, 38 phút+1 phút11:47
13 thg 1104:5718:3713 giờ, 40 phút+1 phút11:47
14 thg 1104:5618:3813 giờ, 41 phút+1 phút11:47
15 thg 1104:5618:3913 giờ, 43 phút+1 phút11:47
16 thg 1104:5518:4013 giờ, 44 phút+1 phút11:47
17 thg 1104:5518:4113 giờ, 46 phút+1 phút11:48
18 thg 1104:5418:4213 giờ, 47 phút+1 phút11:48
19 thg 1104:5418:4213 giờ, 48 phút+1 phút11:48
20 thg 1104:5318:4313 giờ, 50 phút+1 phút11:48
21 thg 1104:5318:4413 giờ, 51 phút+1 phút11:49
22 thg 1104:5318:4513 giờ, 52 phút+1 phút11:49
23 thg 1104:5218:4613 giờ, 53 phút+1 phút11:49
24 thg 1104:5218:4713 giờ, 55 phút+1 phút11:49
25 thg 1104:5218:4813 giờ, 56 phút+1 phút11:50
26 thg 1104:5118:4913 giờ, 57 phút+1 phút11:50
27 thg 1104:5118:5013 giờ, 58 phút+1 phút11:50
28 thg 1104:5118:5013 giờ, 59 phút+1 phút11:51
29 thg 1104:5118:5114 giờ, 0 phút+1 phút11:51
30 thg 1104:5118:5214 giờ, 1 phútkhông11:51

All sunrise and sunset times for Burbidge are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.