Mặt trời mọc hôm nay: 04:58
Mặt trời lặn hôm nay: 18:33
Giờ ban ngày: 13 giờ, 34 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Kellandi hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:32
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:59
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:46
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:46
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:28
20:04–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 24 phút
Ban ngày
04:58–18:33
Tổng cộng: 13 giờ, 34 phút
Giờ vàng
04:58–05:32
17:59–18:33
Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút
Chạng vạng dân sự
04:32–04:58
18:33–18:59
Tổng cộng: 52 phút
Chạng vạng hàng hải
04:01–04:32
18:59–19:31
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng thiên văn
03:28–04:01
19:31–20:04
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Kellandi
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:05 | 18:25 | 13 giờ, 20 phút | không | 11:45 |
2 thg 11 | 05:04 | 18:26 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:45 |
3 thg 11 | 05:04 | 18:27 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:45 |
4 thg 11 | 05:03 | 18:28 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:45 |
5 thg 11 | 05:02 | 18:29 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 11:45 |
6 thg 11 | 05:01 | 18:30 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:45 |
7 thg 11 | 05:00 | 18:31 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:45 |
8 thg 11 | 05:00 | 18:31 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:46 |
9 thg 11 | 04:59 | 18:32 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:46 |
10 thg 11 | 04:58 | 18:33 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 11:46 |
11 thg 11 | 04:58 | 18:34 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 11:46 |
12 thg 11 | 04:57 | 18:35 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 11:46 |
13 thg 11 | 04:56 | 18:36 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 11:46 |
14 thg 11 | 04:56 | 18:37 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 11:46 |
15 thg 11 | 04:55 | 18:38 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 11:47 |
16 thg 11 | 04:55 | 18:39 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 11:47 |
17 thg 11 | 04:54 | 18:39 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 11:47 |
18 thg 11 | 04:54 | 18:40 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 11:47 |
19 thg 11 | 04:53 | 18:41 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 11:47 |
20 thg 11 | 04:53 | 18:42 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 11:48 |
21 thg 11 | 04:53 | 18:43 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 11:48 |
22 thg 11 | 04:52 | 18:44 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 11:48 |
23 thg 11 | 04:52 | 18:45 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 11:48 |
24 thg 11 | 04:52 | 18:46 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 11:49 |
25 thg 11 | 04:51 | 18:47 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 11:49 |
26 thg 11 | 04:51 | 18:47 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 11:49 |
27 thg 11 | 04:51 | 18:48 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 11:50 |
28 thg 11 | 04:51 | 18:49 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 11:50 |
29 thg 11 | 04:51 | 18:50 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 11:50 |
30 thg 11 | 04:50 | 18:51 | 14 giờ, 0 phút | không | 11:51 |
All sunrise and sunset times for Kellandi are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.