• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:00

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:35

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 34 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Kennyville hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:34

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:01

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:47

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:47

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:29

20:05–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 24 phút

Ban ngày

05:00–18:35

Tổng cộng: 13 giờ, 34 phút

Giờ vàng

05:00–05:34

18:01–18:35

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

04:34–05:00

18:35–19:01

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:02–04:34

19:01–19:32

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

03:29–04:02

19:32–20:05

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Kennyville

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0718:2713 giờ, 20 phútkhông11:47
2 thg 1105:0618:2813 giờ, 21 phút+1 phút11:47
3 thg 1105:0518:2913 giờ, 23 phút+1 phút11:47
4 thg 1105:0418:2913 giờ, 25 phút+1 phút11:47
5 thg 1105:0318:3013 giờ, 26 phút+1 phút11:47
6 thg 1105:0318:3113 giờ, 28 phút+1 phút11:47
7 thg 1105:0218:3213 giờ, 30 phút+1 phút11:47
8 thg 1105:0118:3313 giờ, 31 phút+1 phút11:47
9 thg 1105:0118:3413 giờ, 33 phút+1 phút11:47
10 thg 1105:0018:3513 giờ, 34 phút+1 phút11:47
11 thg 1104:5918:3613 giờ, 36 phút+1 phút11:47
12 thg 1104:5918:3613 giờ, 37 phút+1 phút11:48
13 thg 1104:5818:3713 giờ, 39 phút+1 phút11:48
14 thg 1104:5718:3813 giờ, 40 phút+1 phút11:48
15 thg 1104:5718:3913 giờ, 42 phút+1 phút11:48
16 thg 1104:5618:4013 giờ, 43 phút+1 phút11:48
17 thg 1104:5618:4113 giờ, 45 phút+1 phút11:48
18 thg 1104:5518:4213 giờ, 46 phút+1 phút11:49
19 thg 1104:5518:4313 giờ, 47 phút+1 phút11:49
20 thg 1104:5518:4413 giờ, 49 phút+1 phút11:49
21 thg 1104:5418:4513 giờ, 50 phút+1 phút11:49
22 thg 1104:5418:4513 giờ, 51 phút+1 phút11:50
23 thg 1104:5418:4613 giờ, 52 phút+1 phút11:50
24 thg 1104:5318:4713 giờ, 53 phút+1 phút11:50
25 thg 1104:5318:4813 giờ, 55 phút+1 phút11:51
26 thg 1104:5318:4913 giờ, 56 phút+1 phút11:51
27 thg 1104:5218:5013 giờ, 57 phút+1 phút11:51
28 thg 1104:5218:5113 giờ, 58 phút+1 phút11:51
29 thg 1104:5218:5213 giờ, 59 phút+1 phút11:52
30 thg 1104:5218:5214 giờ, 0 phútkhông11:52

All sunrise and sunset times for Kennyville are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.