• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:02

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:36

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 34 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Keokanie hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:36

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:02

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:49

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:49

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:32

20:07–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 25 phút

Ban ngày

05:02–18:36

Tổng cộng: 13 giờ, 34 phút

Giờ vàng

05:02–05:36

18:03–18:36

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

04:36–05:02

18:36–19:02

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:05–04:36

19:02–19:34

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

03:32–04:05

19:34–20:07

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Keokanie

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0918:2913 giờ, 19 phútkhông11:49
2 thg 1105:0818:2913 giờ, 21 phút+1 phút11:49
3 thg 1105:0718:3013 giờ, 23 phút+1 phút11:49
4 thg 1105:0618:3113 giờ, 24 phút+1 phút11:49
5 thg 1105:0618:3213 giờ, 26 phút+1 phút11:49
6 thg 1105:0518:3313 giờ, 28 phút+1 phút11:49
7 thg 1105:0418:3413 giờ, 29 phút+1 phút11:49
8 thg 1105:0318:3513 giờ, 31 phút+1 phút11:49
9 thg 1105:0318:3513 giờ, 32 phút+1 phút11:49
10 thg 1105:0218:3613 giờ, 34 phút+1 phút11:49
11 thg 1105:0118:3713 giờ, 35 phút+1 phút11:49
12 thg 1105:0118:3813 giờ, 37 phút+1 phút11:49
13 thg 1105:0018:3913 giờ, 38 phút+1 phút11:50
14 thg 1105:0018:4013 giờ, 40 phút+1 phút11:50
15 thg 1104:5918:4113 giờ, 41 phút+1 phút11:50
16 thg 1104:5918:4213 giờ, 43 phút+1 phút11:50
17 thg 1104:5818:4313 giờ, 44 phút+1 phút11:50
18 thg 1104:5818:4313 giờ, 45 phút+1 phút11:51
19 thg 1104:5718:4413 giờ, 47 phút+1 phút11:51
20 thg 1104:5718:4513 giờ, 48 phút+1 phút11:51
21 thg 1104:5618:4613 giờ, 49 phút+1 phút11:51
22 thg 1104:5618:4713 giờ, 51 phút+1 phút11:51
23 thg 1104:5618:4813 giờ, 52 phút+1 phút11:52
24 thg 1104:5518:4913 giờ, 53 phút+1 phút11:52
25 thg 1104:5518:5013 giờ, 54 phút+1 phút11:52
26 thg 1104:5518:5113 giờ, 55 phút+1 phút11:53
27 thg 1104:5518:5113 giờ, 56 phút+1 phút11:53
28 thg 1104:5418:5213 giờ, 57 phút+1 phút11:53
29 thg 1104:5418:5313 giờ, 58 phút+1 phút11:54
30 thg 1104:5418:5413 giờ, 59 phútkhông11:54

All sunrise and sunset times for Keokanie are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.