Mặt trời mọc hôm nay: 05:02
Mặt trời lặn hôm nay: 18:33
Giờ ban ngày: 13 giờ, 31 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Yenyannig hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:36
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
18:59
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:48
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:48
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:33
20:02–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 30 phút
Ban ngày
05:02–18:33
Tổng cộng: 13 giờ, 31 phút
Giờ vàng
05:02–05:35
18:00–18:33
Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút
Chạng vạng dân sự
04:36–05:02
18:33–18:59
Tổng cộng: 51 phút
Chạng vạng hàng hải
04:05–04:36
18:59–19:30
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng thiên văn
03:33–04:05
19:30–20:02
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Yenyannig
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:09 | 18:26 | 13 giờ, 17 phút | không | 11:47 |
2 thg 11 | 05:08 | 18:27 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 11:47 |
3 thg 11 | 05:07 | 18:27 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 11:47 |
4 thg 11 | 05:06 | 18:28 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:47 |
5 thg 11 | 05:05 | 18:29 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 11:47 |
6 thg 11 | 05:05 | 18:30 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 11:47 |
7 thg 11 | 05:04 | 18:31 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 11:47 |
8 thg 11 | 05:03 | 18:31 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 11:47 |
9 thg 11 | 05:03 | 18:32 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:47 |
10 thg 11 | 05:02 | 18:33 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 11:48 |
11 thg 11 | 05:01 | 18:34 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 11:48 |
12 thg 11 | 05:01 | 18:35 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 11:48 |
13 thg 11 | 05:00 | 18:36 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 11:48 |
14 thg 11 | 05:00 | 18:37 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 11:48 |
15 thg 11 | 04:59 | 18:37 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 11:48 |
16 thg 11 | 04:59 | 18:38 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 11:48 |
17 thg 11 | 04:58 | 18:39 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 11:49 |
18 thg 11 | 04:58 | 18:40 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 11:49 |
19 thg 11 | 04:57 | 18:41 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 11:49 |
20 thg 11 | 04:57 | 18:42 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 11:49 |
21 thg 11 | 04:57 | 18:43 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 11:50 |
22 thg 11 | 04:56 | 18:43 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 11:50 |
23 thg 11 | 04:56 | 18:44 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 11:50 |
24 thg 11 | 04:56 | 18:45 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 11:50 |
25 thg 11 | 04:55 | 18:46 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 11:51 |
26 thg 11 | 04:55 | 18:47 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 11:51 |
27 thg 11 | 04:55 | 18:48 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 11:51 |
28 thg 11 | 04:55 | 18:49 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 11:52 |
29 thg 11 | 04:55 | 18:49 | 13 giờ, 54 phút | không | 11:52 |
30 thg 11 | 04:55 | 18:50 | 13 giờ, 55 phút | không | 11:52 |
All sunrise and sunset times for Yenyannig are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.